Thông số kỹ thuật cổng trục 10 tấn |
STT | biểu đạt | tham số | tổ chức |
A | thông số CHUNG |
1 | Mã hiệu | DHG-10T |
2 | Dạng cổng trục | Cổng trục 10 tấn dầm đôi | – |
3 | tải trọng nâng, hạ | 10 | tấn |
4 | Kiểm vận chuyển | tải động | 11 | tấn |
5 | vận tải tĩnh | 12.5 | tấn |
6 | Chiều cao nâng, hạ | 6 | m |
7 | Khẩu độ cổng trục | 28 | m |
8 | Chiều dài vận động cổng trục | 120 | m |
9 | Chế độ làm cho việc (ISO) | M5 | – |
10 | Nhiệt độ môi trường khiến cho việc | 40 | 0C |
11 | Nguồn điện phân phối | 380V-3P-50Hz | – |
12 | Tốc độ | Nâng, hạ | 5 | m/phút |
13 | Điều khiển contactor | – |
14 | Xe con | 20 | m/phút |
15 | Điều khiển biến tần | – |
16 | Xe to | 30 | m/phút |
17 | Điều khiển biến tần | – |
18 | Công suất | Nâng, hạ | 13 | kw |
19 | Xe con | một.5 | kw |
20 | Xe to | 3.7 x (2 cái) | kw |
21 | trang bị hạn vị | Nâng, hạ | giảm thiểu quá vận tải | – |
22 | hạn chế hành trình nâng | – |
23 | Xe con | giảm thiểu hành trình xe con | – |
24 | Xe to | tránh hành trình cổng trục | – |
25 | trang bị điều khiển | Tay điều khiển đồng hành xe con | – |
26 | – | – |
27 | Cấp điện ngang | Kiểu sâu đo | – |
28 | Cấp điện dọc | Kiểu ray điện an toàn | – |